Thực đơn
Đồng_Dao Danh sách phimNăm | Tiêu đề tiếng Việt | Tiêu đề tiếng Trung | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2008 | Sợ nói yêu em | 不敢说爱你 | Lan Xin | |
2009 | Ngọc Cửu Long | 九龙佩 | Bạn Erjie | |
2009 | Tuyết rơi ở Đài Bắc | 台北飘雪 | May | [39] |
2010 | Cá hồng | 食人草 | Xiao Bai | |
2011 | Một thỏa thuận lớn | 巨额交易 | Chen Shu | |
2012 | Cánh | 最长的拥抱 | Xiao Bei | |
2013 | Ngày chuộc lỗi | 早见,晚爱 | Zhou Ting | |
2014 | Yêu ai đó | 求爱嫁期 | Annie Yang | |
Phù thủy tóc trắng của Vương quốc mặt trăng | 白发魔女传之明月天国 | Ke Pingting | ||
2016 | Đêm giao thừa của Old Lee | 过年好 | Cameo |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2004 | Lâm hải tuyết nguyên | 林海雪原 | Bai Ru | |
2006 | Ngã đích thái dương | 我的太阳 | ||
Hành tẩu đích kê mao đàn tử | 行走的鸡毛掸子 | Xiu Yu | ||
Long hổ nhân sanh 2 | 龙虎人生2 | Fang Shuqing | ||
Thiếu niên Dương gia tướng | 少年杨家将 | Phan Ánh | ||
2007 | Nhất thác tái thác | 一错再错 | Fang Xiaorui | |
2008 | Thương tình | 伤情 | Zhang Zixuan | [40] |
2010 | Cô thường thái | 家常菜 | Wen Yuan | [41] |
Quân nhân vinh dự | 军人荣誉 | Wu Xiaoli | [42] | |
Phong khởi đệ nhất loan | 风起第一关 | Trần Viên Viên | không phát sóng | |
2011 | Kiều long tiêu | 桥隆飙 | Xiao Bailong | [43] |
Lei Feng | 雷锋 | Ning Xiaohui | [44] | |
2012 | A Unique Militiman | 民兵葛二蛋 | Meng Xizi | |
2013 | Single Child's Grandmother and Mother | 独生子女的婆婆妈妈 | Li Xiaoman | [45] |
Đại chưởng môn | 大掌门 | Shen Fang | [46] | |
2014 | Three Bosom Girls | 新闺蜜时代 | Zhou Xiaobei | |
2015 | Boys to Men | 爸爸快长大 | Wang Shanshan | |
2016 | Stepmother Xu Duoduo | 后妈许多多 | Xu Duoduo | |
My Spicy Girlfriend | 转身遇到你 | Wan Xinxin | ||
Customize Happiness | 定制幸福 | Tiao Xiaoni | ||
Hero Dog 2 | 神犬小七2 | Lu Xin | Cameo | |
2018 | Như Ý truyện | 如懿传 | Cao Hi Nguyệt | |
Qiao's Grand Courtyard 2 | 乔家大院之光明之路 | Lian Hua | [47] | |
Đại Giang Đại Hà | 大江大河 | Tống Vận Bình | [28] | |
Tương Dạ | 将夜 | Li Yu | [48] | |
2020 | Cô ấy không hoàn hảo | 不完美的她 | Gao Shan | [49] |
Thanh phong minh nguyệt giai nhân | 清风明月佳人 | Cai Chuchu | ||
Ai nói tôi không thể kết hôn | 我不是结不了婚 | Cheng Lu | [50] | |
30 chưa phải là hết | 三十而已 | Cố Giai | ||
2021 | Kẻ phản nghịch | 叛逆者 | Zhu Yizhen | |
2022 | Tâm cư | 心居 | Gu Qingyu | |
Life Tree | 生命树 | |||
Thực đơn
Đồng_Dao Danh sách phimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đồng_Dao http://ent.sina.com.cn/m/c/2008-02-25/15091925706.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2008-10-13/16422203094.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2010-09-02/16073074002.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2010-12-22/11243185074.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2012-03-23/00113587952.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2013-07-24/16443971818.... http://ent.sina.com.cn/s/m/2004-06-24/ba426647.sht... http://ent.sina.com.cn/v/m/2006-10-08/18141275314.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2006-12-31/16051394390.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2007-10-31/11081771038....